KIA K200 THÙNG LỬNG – TẢI TRỌNG 1T9
- Loại động cơ: Huyndai D4CB, dung tích
- Công suất cực đại: 130Ps/3800 vòng/phút.2.497 cc
- Kích thước tổng thể: 5.230x1.780x1.980 (mm).
- Kích thước khoang hàng: 3.200x1.670x410 (mm).
- Tải trọng cho phép chở: 1990 (kg).
- Trang bị máy lạnh cabin.
- Hệ thống trợ lực lái.
- Trả góp 70% - 75% giá trị xe, thủ tục đơn giản.
- Bảo hành bảo dưỡng trên toàn quốc.
Mô tả
GIỚI THIỆU KIA FRONTIER K200.
Kia Frontier K200 thùng lửng, tải trọng 1,99T, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kia k200 kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
1. Ngoại thất kia k200.
Mặt ca lăng được mạ crom sang trọng, Capo thiết kế rộng rãi, thuận tiện cho việc kiểm tra xe.
Xe được trang bị kính chiếu hậu rộng, cùng với đèn Halogen phía trước giúp người điều khiển dễ dàng quan sát, tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Bố trí hợp lí, thuận tiện bảo dưỡng.
Cửa kính chỉnh điện.
2. Nội thất kia.
Vô lăng điều chỉnh theo tư thế người lái.
Đồng hồ taplo hiển thị đầy đủ thông tin.
Audio, USB, MP3, Máy lạnh.
Cần số thiết kế hiện đại, sang trọng.
3. Khung gầm kia frontier k200.
Cơ cấu điều chỉnh lực phanh.
4. Động cơ kia frontier k200.
Động cơ Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro 4 thân thiện với môi trường, tiết kiệm nhiên liệu với hệ thống phun nhiên liệu CRDi được điều khiển bằng điện tử ECU.
5. Hộp số kia frontier k200.
Hộp số làm bằng hộp kim nhôm, 06 số tiến, 01 số lùi.
6. Các thông số kỹ thuật của xe.
KÍCH THƯỚC |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.230×1.780×1.980 |
Kích thước lọt thùng (DxRxC) | mm | 3.200×1.670×410 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.615 |
Kích thươc cabin | mm | 1.740 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 1.765 |
Khối lượng cho phép | kg | 1.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 3.995 |
Thủ tục trả góp khi mua xe kia thùng lửng.
-
397,000,000VND
-
520,000,000VND
-
465,800,000VND
-
472,300,000VND
-
214,500,000VND
-
1,261,000,000VND
-
892,700,000VND
-
1,399,000,000VND
-
397,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.